Danh sách Khóa luận tốt nghiệp năm học 2023-2024
STT | MSSV | HỌ TÊN | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG VIỆT | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG ANH | CÁN BỘ HƯỚNG DẪN | HỌC KỲ |
1 | 19522518 | Nguyễn Văn Quốc Việt | Natural language question-answering system about tourism location | GS. TS. Đỗ Phúc | HK1 | |
2 | 19522348 | Lê Đức Tín | ||||
3 | 19522233 | Nguyễn Thanh | Building a supporting system for prediction of fake news | TS. Cao Thị Nhạn | HK1 | |
4 | 19521827 | Nguyễn Đức Mạnh | ||||
5 | 19522417 | Nguyễn Thanh Trúc | Lung cancer prediction using convolutional neural network and machine learning algorithms | TS. Cao Thị Nhạn, ThS. GVC. Nguyễn Thị Kim Phụng | HK1 | |
6 | 19522458 | Trần Thị Cẩm Tú | ||||
7 | 19521736 | Đặng Trúc Lam | Detecting sources using YouTube original videos to manipulate contents with other purposes | GS. TS. Đỗ Phúc, ThS. GVC. Nguyễn Thị Kim Phụng | HK1 | |
8 | 19521770 | Ngô Đắc Lợi | Wildland fire detection using machine learning and deep learning | ThS. Đỗ Duy Thanh | HK1 | |
9 | 19522026 | Đặng Hải Trang Phúc | Building a hotel management and check-in application using facial recognition | TS. Trần Văn Thành, Th.S Võ Tấn Khoa | HK1 | |
10 | 18520421 | Đặng Quốc An | Artificial Intelligent voice assistant system in real life | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân | HK1 | |
11 | 19521236 | Lê Đỗ Văn Bằng | Development of an AI-based weather forecasting system, and mobile app | PGS. TS. Lê Trung Quân | HK1 | |
12 | 19521382 | Tăng Trí Đức | ||||
13 | 19521176 | Lê Ngọc Thúy An | Application of face recognition in payment | PGS. TS. Lê Trung Quân | HK1 | |
14 | 19522391 | Phạm Minh Trí | ||||
15 | 19522113 | Nguyễn Hữu Quyến | Applying AI to forecast Saigon river water level | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
16 | 19521583 | Tăng Quốc Hưng | Predicting rainfall using multiple data sources | TS. Lê Kim Hùng | HK1 | |
17 | 19521704 | Võ Nguyễn Đăng Khoa | ||||
18 | 19522459 | Trịnh Anh Tú | Use machine learning to determine which factors are crucial in long-term love | TS. Phan Thành Trung | HK1 | |
19 | 19521854 | Tăng Quốc Minh | ||||
20 | 19522490 | Chế Nguyễn Minh Tùng | Constructing a knowledge graph with fact checking about Vietnamese cuisine | GS. TS. Đỗ Phúc | HK1 | |
21 | 19522230 | Lê Sỹ Thanh | ||||
22 | 19522027 | Đỗ Hoàng Phúc | Predicting Protein-Ligand binding affinity using atomic-level descriptors and convolutional networks | GS. TS. Đỗ Phúc, ThS. GVC. Nguyễn Thị Kim Phụng | HK1 | |
23 | 18521272 | Lê Ngọc Thái Phương | ||||
24 | 19522099 | Phạm Minh Quang | Machine learning methods for cancer classification using gene expression data | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
25 | 19521970 | Nguyễn Huỳnh Thảo Như | ||||
26 | 19522188 | Nguyễn Đức Thông Thái | AI-based hairstyle application for barbershop | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
27 | 19521283 | Lê Thị Kim Chi | ||||
28 | 18521606 | Nguyễn Văn Tuấn | Classification of satellite images for Vietnam’s infrastructure. | TS. Đỗ Trọng Hợp, TS. Trần Văn Thành | HK1 | |
29 | 18521437 | Lê Thịnh | A solution for self-checkout system in smart shopping | TS. Cao Thị Nhạn | HK1 | |
30 | 19520417 | Võ Quốc Bình | ||||
31 | 19521462 | Lường Tiến Thuận Hải | Credit card fraud detection using machine learning and deep learning algorithms | TS. Cao Thị Nhạn | HK1 | |
32 | 19520628 | Trương Minh Khiết | ||||
33 | 19521425 | Nguyễn Hoàng Duy | Building human resource management system for real estate company | TS. Cao Thị Nhạn, ThS. GVC. Nguyễn Thị Kim Phụng | HK1 | |
34 | 19521822 | Bùi Đức Mạnh | ||||
35 | 19521037 | Lương Thị Thùy Trang | Applying neural network models to classification of skin diseases and building applications for diagnosing skin diseases | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân | HK1 | |
36 | 19521856 | Trần Quang Minh | ||||
37 | 19521658 | Nguyễn Đức Khải | Air quality monitoring and predicting application | ThS. Đỗ Duy Thanh | HK1 | |
38 | 19521660 | Cao Hoàng Khang | Student dormitory management system | ThS. Đỗ Duy Thanh | HK1 | |
39 | 19521763 | Nguyễn Thanh Lộc | ||||
40 | 18521698 | Trương Văn Sỹ | Design and implementation of a cloud-based Metaverse system | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
41 | 17521295 | Cáp Hữu Anh Đức | Building an automated workflow tool for business data analysis in retail | TS. Đỗ Trọng Hợp, TS. Trần Văn Thành | HK1 | |
42 | 19521507 | Nguyễn Trung Hiếu | Hybrid music recommendation in music web application | TS. Đỗ Trọng Hợp, TS. Trần Văn Thành | HK1 | |
43 | 19521787 | Nguyễn Hoàng Long | ||||
44 | 19522409 | Nguyễn Đức Trọng | Tracking in-situ human behavior by using smartphone | TS. Phan Thành Trung | HK1 | |
45 | 19522362 | Nguyễn Đức Toàn | ||||
46 | 19521598 | Bùi Quốc Huy | Hệ thống lưu trữ và phân tích hình ảnh dựa trên các mô hình máy học | Image storage and processing system powered by machine learning | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân | HK1 |
47 | 19521960 | Võ Hoàng Nhật | ||||
48 | 19520917 | Phan Thái Tâm | Xây dựng hệ thống trích xuất nhật ký sự kiện từ cơ sở dữ liệu và ứng dụng web khai phá quy trình | Build a system to extract event logs from databases and process mining web applications | TS. Cao Thị Nhạn | HK1 |
49 | 19521416 | Vũ Thùy Dương | ||||
50 | 19521315 | Nguyễn Hải Đăng | Thiết kế và triển khai dịch vụ nhận dạng khuôn mặt trên nền tảng đám mây | Design and implementation of a cloud-based face recognition service | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 |
51 | ||||||
52 | 19521582 | Phan Trần Khánh Hưng | Xây dựng hệ thống tự động tổng hợp tin tức và phân tích nội dung | Development of an automatic news aggregation and content analysis system | ThS. Thái Bảo Trân | HK1 |
53 | 19521814 | Phạm Hồ Lượng | ||||
54 | 19521772 | Phạm Mạnh Lợi | Xây dựng ứng dụng quản lý gia sư tích hợp trợ giảng AI chatbot | Building a tutor management application integrated with AI chatbot teaching assistant | ThS. Thái Bảo Trân | HK1 |
55 | 18520494 | Nguyễn Văn Bảo | Building a cloud based quiz system for student studying | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
56 | 18521491 | Tiêu Thị Kiều Tiên | Building a web portal for archiving the Vietnamese festivals | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
57 | 18520953 | Nguyễn Chí Kiên | ||||
58 | 19521983 | Hà Thị Kiều Oanh | Towards AI-powered talent acquisition | TS. Đặng Khánh Hưng | HK1 | |
59 | 19521740 | Nguyễn Thị Chí Lâm | Forecasting gold price trend based on machine learning | TS. Cao Thị Nhạn | HK1 | |
60 | 19521519 | Phạm Khánh Hòa | ||||
61 | 20521985 | Lê Anh Thư | Xây dựng ứng dụng di động tích hợp camera giám sát tại nhà nhằm phát hiện những nguy cơ tiềm ẩn nguy hiểm thông qua mô hình học sâu | Building a mobile application integrated with home surveillance camera to detect potential dangerous hazards through deep learning models | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân | HK2 |
62 | 20522068 | Hồ Tuấn Trung | Xây dựng ứng dụng dự đoán, phát hiện sự bất thường và gợi ý giao dịch chứng khoán trong tương lai thông qua sự kết hợp các mô hình học máy và mô hình học tăng cường | Building an application for stock market prediction, anomaly detection, and future trading recommendation s through integrated machine learning and reinforcement learning models | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân, ThS. Nguyễn Thị Kim Phụng | HK2 |
63 | 20520876 | Hồ Bảo An | ||||
64 | 20521627 | Đỗ Đặng Kiến Nam | Xây dựng hệ thống học trực tuyến sử dụng các mô hình máy học nhận diện cảm xúc và theo dõi ánh nhìn của học viên | Building an online learning system utilizing machine learning models for emotion recognition and eye gaze tracking of students | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân | HK2 |
65 | 20522125 | Phạm Phú Tuấn | ||||
66 | 20520551 | Trần Anh Huy | Xây dựng hệ thống tóm tắt video và chatbot hỗ trợ học tập trực tuyến thông qua các phương pháp học máy và trí tuệ nhân tạo | Building a video summarization system and supportive chatbot in online learning environment through machine learning and artificial intelligence methods | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân, ThS. Nguyễn Thị Kim Phụng | HK2 |
67 | 20521203 | Thái Tăng Đức | ||||
68 | 20520296 | Tôn Nữ Tú Quyên | Đề xuất các phương pháp tự động hoá thiết kế cơ sở dữ liệu và sinh ra câu lệnh truy vấn từ mô tả bằng ngôn ngữ tự nhiên | Proposing methods to automatically design database and generate query statement from natural language description | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân. ThS. Vũ Minh Sang | HK2 |
69 | 20520322 | Nguyễn Thị Mỹ Trân | ||||
70 | 20521185 | Tăng Việt Diện | Thiết kế và xây dựng hệ thống quản lý bất động sản | Design and implement a real estate management system | TS. Nguyễn Thanh Bình, ThS. Mai Xuân Hùng | HK2 |
71 | 20521697 | Nguyễn Huỳnh Thiện Nhân | ||||
72 | 20521452 | Nguyễn Quốc Khánh | Nghiên cứu và xây dựng module chuyển đổi ngôn ngữ ký hiệu cho người khiếm thính thông qua công nghệ AI tạo sinh | Research and development of a sign language conversion module for the hearing impaired using generative AI techonology | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK2 |
73 | 20521650 | Huỳnh Đăng Nghĩa | Phát triển ứng dụng quản lý trường mẫu giáo có hỗ trợ điểm danh khuôn mặt | Developing a kindergarten management system supporting facial recognition for attendance checking | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK2 |
74 | 20522042 | Võ Lê Nhã Trang | ||||
75 | 20521372 | Phạm Huy Hùng | Nghiên cứu phương pháp tối ưu hoá cây Merkle trong công nghệ chuỗi khối | Research on optimization methods for Merkle tree in blockchain technology | ThS. Vũ Minh Sang, ThS. Nguyễn Hồ Duy Tri | HK2 |
76 | 20521438 | Nguyễn Văn Khang | ||||
77 | 20521680 | Phạm Khôi Nguyên | Xây dựng mô hình dự báo số lượng ca nhiễm bệnh nhiệt đới dựa trên mạng liên kết giữa các tỉnh thành Việt Nam | Construct the prediction model for neglected tropical disease incidence based on interconnections among provinces in Vietnam | ThS. Đỗ Duy Thanh | HK2 |
78 | 20521224 | Quan Huỳnh Quang Dương | Xây dựng công cụ thu thập, xử lý, phân tích và truy vấn động hỗ trợ dữ liệu lớn | Building a dynamic tool for collecting, processing, analyzing and querying for big data support | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK2 |
79 | 20521823 | Nguyễn Tú Quyên | ||||
80 | 20522073 | Nguyễn Quốc Trung | Xây dựng mô hình phân loại sớm bất thường tim mạch dựa trên tín hiệu điện tâm đồ | Building an early abnormal cardiac classification model based on electrocardiogram signals | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân | HK2 |
81 | 20520295 | Đỗ Thảo Quyên | ||||
82 | 20520556 | Trịnh Gia Huy | Tăng cường bảo mật và tích hợp công nghệ chuỗi khối trong học cộng tác cho bài toán phân loại mã độc | Enhancing security and integrating blockchain technology in federated learning for malware classification | TS. Nguyễn Tấn Cầm | HK2 |
83 | 20520667 | Lương Nguyễn Thành Nhân | ||||
84 | 20520368 | Phạm Lê Dịu Ái | Xây dựng hệ thống gợi ý lịch trình du lịch thông qua các phương pháp học máy và trí tuệ nhân tạo | Building a travel itinerary recommendation system through machine learning and artificial intelligence methods | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân | HK2 |
85 | 20521569 | Nguyễn Hữu Long | ||||
86 | 20520722 | Trần Văn Quang | Ứng dụng phương pháp học sâu trong hỗ trợ chẩn đoán bệnh ngoài da | Diagnosis of skin disease using deep learning methods | ThS. Dương Phi Long | HK2 |
87 | 20520763 | Lê Công Thành | ||||
88 | 20521720 | Trương Ý Nhi | Xây dựng website tìm kiếm việc làm | Building a job search website | ThS. Vũ Minh Sang | HK2 |
89 | 20521330 | Hoàng Thị Hòa | ||||
90 | 20520995 | Phạm Quang Hòa | Thiết kế và triển khai hệ thống bảng hiệu điện tử thông minh trên nền tảng đám mây | Design and imlementation of a smart cloud-based digital signage system | TS. Nguyễn Thanh Bình, ThS. Mai Xuân Hùng | HK2 |
91 | 20520506 | Nguyễn Hữu Hiệu | ||||
92 | 20520811 | Trần Trọng Tín | Xây dựng ứng dụng web thuê nhà dựa trên kiến trúc microservices | Building home rentals platform with microservices | ThS. Hà Lê Hoài Trung | HK2 |
93 | 20522109 | Hà Danh Tuấn | ||||
94 | 19521539 | Nguyễn Huy Hoàng | Xây dựng ứng dụng đặt phòng khách sạn tích hợp phân loại khách hàng sử dụng mô hình RFM | Building a hotel booking application integrated with a customer segmentation using RFM model | ThS. Thái Bảo Trân | HK2 |
95 | 20521781 | Võ Thanh Phương | Chẩn đoán các bất thường trên điện tâm đồ sử dụng các phương pháp học sâu | Abnormalities diagnosis on electrocardiogram using deep learning methods | ThS. Dương Phi Long | HK2 |
96 | 20520508 | Trần Thanh Hiếu | ||||
97 | 20521110 | Trần Quốc Bảo | Xây dựng ứng dụng học từ vựng tiếng Anh | Developing an English vocabulary learning application | ThS. Tạ Việt Phương | HK2 |
98 | 20521779 | Trần Ngọc Mỹ Phương | Phân lớp hình ảnh cắt lớp quang học võng mạc sử dụng các phương pháp học sâu | Optical coherence tomography (OCT) scan classification using deep neural network | ThS. Dương Phi Long | HK2 |
99 | 20521825 | Đoàn Tú Quỳnh | ||||
100 | 20522043 | Võ Thị Hà Trang | Áp dụng riêng tư vi phân chống lại cuộc tấn công suy diễn thành viên | Applying differential privacy against membership inference attacks | ThS. Hà Lê Hoài Trung | HK2 |
101 | 20520450 | Nguyễn Hiền Đức | ||||
102 | 20520299 | Nguyễn Duy Tài | So sánh hiệu quả của mô hình học sâu và học liên kết trong phát hiện phần mềm độc hại | Comparing the performance of deep learning models and federated models to detect malware | ThS. Hà Lê Hoài Trung | HK2 |
103 | 20521013 | Võ Nữ Diễm Trang | ||||
104 | 20520616 | Trần Tùng Linh | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm cho website thương mại điện tử | SEO for E-commerce websites | ThS. Văn Đức Sơn Hà | HK2 |
105 | 20521684 | Uông Thị Thảo Nguyên |
Danh sách Khóa luận tốt nghiệp năm học 2022-2023
STT | MSSV | HỌ TÊN | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG VIỆT | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG ANH | CÁN BỘ HƯỚNG DẪN | HỌC KỲ |
1 | 18521664 | Hà Phi Vũ | Xây dựng website kinh doanh sản phẩm thời trang kết hợp đề xuất sản phẩm trên nền tảng Laravel | Developing a fashion website integrated outfit recommendations on the Laravel platform | TS. Cao Thị Nhạn | HK1 |
2 | 18521688 | Trần Thị Như Ý | ||||
3 | 18521145 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Đánh giá mô hình học liên kết trong tập dữ liệu mất cân bằng | The performance evaluation of federated learning with imbalanced dataset | ThS. Vũ Minh Sang, ThS. Hà Lê Hoài Trung |
HK1 |
4 | 18521113 | Vương Hoàng Minh | ||||
5 | 18521123 | Lê Trần Bảo Nam | A stolen vehicle locator system via dash cam | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
6 | 18520791 | Đinh Xuân Hùng | ||||
7 | 18521307 | Hà Huy Quốc | Building a mobile-based restaurant management system | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
8 | 18520771 | Đinh Thị Mỹ Hoàn | Rent me – a web-based platform for the game player community | TS. Nguyễn Thanh Bình, ThS. Vũ Minh Sang |
HK1 | |
9 | 18520885 | Lâm Lê Đình Khang | ||||
10 | 18520925 | Nguyễn Lê Khoa | Analyzing and forecasting Wikipedia web traffic | TS. Đỗ Trọng Hợp | HK1 | |
11 | 18521159 | Ngô Phan Phúc Nguyên | Constructing an affiliate marketing model for cosmetics | TS. Cao Thị Nhạn | HK1 | |
12 | 18521258 | Nguyễn Tấn Phúc | ||||
13 | 18520526 | Cao Quyết Chiến | Building a web-based online exam system | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
14 | 18520911 | Đặng Quốc Khoa | ||||
15 | 18521000 | Trương Thị Ngọc Linh | Building a social bookmark system | TS. Nguyễn Thanh Bình, ThS. Vũ Minh Sang | HK1 | |
16 | 18521276 | Nguyễn Duy Phương | ||||
17 | 18520465 | Nguyễn Tuấn Anh | Building a mobile application for detecting and recognizing information of drugs | TS. Phan Xuân Thiện | HK1 | |
18 | 18520726 | Đỗ Hoàng Hiệp | Real estate forecast in area by recurrent neural network model based on long short-term memory | TS. Cao Thị Nhạn | HK1 | |
19 | 18520957 | Phạm Trung Kiên | An automation support tool for deploying infrastructure to the cloud using Terraform and CICD | TS. Phan Xuân Thiện | HK1 | |
20 | 18520510 | Tạ Thị Kim Bình | Analyzing and forecasting the unit sales of Walmart retail goods | TS. Đỗ Trọng Hợp | HK1 | |
21 | 18521137 | Triệu Kim Ngân | ||||
22 | 18520441 | Bùi Quang Anh | Building a blood donation application | TS. Đỗ Trọng Hợp, ThS. Tạ Thu Thuỷ |
HK1 | |
23 | 18521450 | Trần Đức Thịnh | A mobile-based application for smart tiny parking lot | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
24 | 18521002 | Bùi Tấn Lộc | ||||
25 | 18520790 | Đặng Quang Hưng | Building a smart document scanner application on mobile | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
26 | 18521043 | Nguyễn Phi Long | Building a mobile app for fish detection | TS. Phan Xuân Thiện | HK1 | |
27 | 17521299 | Vũ Ngọc Hào | Deploying a face recognition web application on Kubernetes | TS. Đỗ Trọng Hợp, ThS. Tạ Thu Thuỷ |
HK1 | |
28 | 17520778 | Nguyễn Công Phương Nam | ||||
29 | 18521130 | Phan Hoàng Nam | Design and implementation of the property management system for university | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK2 | |
30 | 18521507 | Nguyễn Hữu Toàn | ||||
31 | 17521044 | Dương Minh Thành | A mobile-based system for managing the apartment guests for security | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK2 | |
32 | 18521317 | Vũ Thị Quý | Using NLP sentiment analysis to detect emotion through by Online Reviews | TS. Đỗ Trọng Hợp, ThS. Tạ Thu Thủy | HK2 | |
33 | 18520692 | Nguyễn Thị Khánh Hà | ||||
34 | 18520616 | Nguyễn Văn Thành Đức | Facial recognition technology in gym management. | TS. Đỗ Trọng Hợp, ThS. Tạ Thu Thủy | HK2 | |
35 | 18520805 | Phạm Duy Hưng | Face recognition for contactless checking in for multiple services | TS. Đỗ Trọng Hợp, ThS. Tạ Thu Thủy | HK2 | |
36 | 18520809 | Quách Bảo Hưng | ||||
37 | 19521595 | Nguyễn Thị Viết Hương | Dựa trên phân tích cảm xúc và học máy xây dựng mô hình dự báo tiền mã hóa và chứng khoán | Based on sentiment analysis and machine learning: building forecasting models for crypto currency and stock prices | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân | HK2 |
38 | 19521720 | Trần Trọng Kiên | Ứng dụng mô hình học sâu cho bài toán phân loại các bất thường trên ảnh chụp X-Quang vùng ngực | Applying deep learning for chest X-Ray multiple abnormalities classification | ThS. GVC. Nguyễn Thị Kim Phụng | HK2 |
39 | 19522098 | Nguyễn Tường Quang Minh | ||||
40 | 19520636 | Lưu Trần Anh Khoa | Xây dựng ứng dụng quản lý chuỗi cung ứng trên nền tảng blockchain và hệ hỗ trợ quyết định bằng phương pháp máy học và học sâu | Build a blockchain-based supply chain management application and support decisions system with machine learning and deep learning | PGS. TS Nguyễn Đình Thuân. ThS. Vũ Minh Sang | HK2 |
41 | 19521520 | Phan Phạm Quỳnh Hoa | ||||
42 | 19521171 | Đặng Nguyễn Phước An | Xây dựng hệ thống E-learning tích hợp trí tuệ nhân tạo, hỗ trợ cá nhân hoá quá trình học tập trong lĩnh vực công nghệ thông tin | Building an E-learning system integrating artificial intelligence, supporting personalized learning processes in the field of information technology | PGS. TS Nguyễn Đình Thuân. ThS. Đỗ Duy Thanh | HK2 |
43 | 19520873 | Trần Mẫn Quân | ||||
44 | 19520917 | Phan Thái Tâm | Xây dựng hệ thống quản lý sản xuất thiết bị điện tích hợp kỹ thuật khai phá quy trình | Building a management system for electronic device prodution integrated process mining techniques | TS. Cao Thị Nhạn | HK2 |
45 | 19521416 | Vũ Thùy Dương | ||||
46 | 19522130 | Chu Xuân Sơn | Nghiên cứu các phương pháp dự đoán liên kết trong mạng xã hội dựa trên đồ thị mạng nơ-ron | A study on methods of link prediction on social networks based on graph neural network | TS. Cao Thị Nhạn | HK2 |
47 | 19521788 | Nguyễn Hoàng Long | ||||
48 | 19521517 | Lê Bùi Dĩ Hòa | Dự báo khả năng hủy chuyến, trễ chuyến của chuyến bay nội địa Việt Nam |
Forecasting the possibility of flight cancellation and delay of Vietnam domestic flights | TS. Cao Thị Nhạn | HK2 |
49 | 19521463 | Ngô Hồng Hải | ||||
50 | 19521000 | Nguyễn Xuân Minh Thu | Nâng cao công tác điều hành doanh nghiệp thông qua phân tích dữ liệu và báo cáo quản trị trên thiết bị di động |
Mobile advanced application for business operation management through data analysis and management reporting | TS. Cao Thị Nhạn, ThS. Huỳnh Đức Huy | HK2 |
51 | 19521189 | Trần Thị Ngọc An | ||||
52 | 19520515 | Phan Hồng Gia Hân | Xây dựng ứng dụng tối ưu hóa hành trình khách hàng dành cho các trung tâm đào tạo | Building an application to optimize customer journey for education centers | TS. Cao Thị Nhạn, ThS. Huỳnh Đức Huy | HK2 |
53 | 19521453 | Lê Huỳnh Lan Hạ | ||||
54 | 19520113 | Tạ Quang Huy | Áp dụng tổng hợp chuyển đổi độ tuổi khuôn mặt vào công nghệ làm phim | Apply face age transformation synthesis to filmmaking technology | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK2 |
55 | 19521295 | Lê Thị Hồng Cúc | ||||
56 | 19521493 | Bùi Hữu Hiếu | Xây dựng ứng dụng di động hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh | Building a mobile based application to support learning English vocabulary |
TS. Nguyễn Thanh Bình | HK2 |
57 | 19522325 | Lê Trịnh Thanh Thúy | Ứng dụng mô hình mạng phân tích sự tương tác các proteins | Network graph model for analysing protein-protein interactions | ThS. GVC Nguyễn Thị Kim Phụng | HK2 |
58 | 19521881 | Nguyễn Thị Thúy Nga | ||||
59 | 19521267 | Phạm Nguyễn Thanh Bình | Xây dựng ứng dụng web phát hiện bất thường trên ảnh X-Quang cột sống | Developing an application for detecting spinal abnormalities from spine X-ray films | ThS. GVC Nguyễn Thị Kim Phụng | HK2 |
60 | 19522204 | Nguyễn Ảnh Trường Thắng | Ứng dụng IoT xây dựng hệ thống thuỷ canh tự động | Apply IoT to develop an automatic hydroponic system |
ThS. GVC Nguyễn Thị Kim Phụng | HK2 |
61 | 19522521 | Lê Tiến Vinh | ||||
62 | 19521979 | Nguyễn Thành Nội | Xây dựng mô hình dự báo giá chứng khoán Việt Nam bằng phương pháp học sâu cho chuỗi thời gian đa biến | Building a forecasting model for Vietnamese stock prices using deep learning for multivariable time series | PGS. TS Nguyễn Đình Thuân. ThS. Đỗ Duy Thanh | HK2 |
63 | 19521640 | Võ Quang Huy | ||||
64 | 19521811 | Nguyễn Văn Lực | Xây dựng hệ thống gợi ý địa điểm du lịch dựa trên điều kiện thời tiết, chất lượng không khí bằng phương pháp học máy và tích hợp mạng xã hội | Building a tourism location recommendation system based on weather conditions, air quality using machine learning methods and intergrating social networks | PGS. TS Nguyễn Đình Thuân. ThS. Đỗ Duy Thanh | HK2 |
65 | 19521374 | Lê Văn Anh Đức | ||||
66 | 19521963 | Lê Thị Ái Nhi | Ứng dụng mô hình học máy, học sâu và các biến thể cho việc dự đoán giá các đồng tiền mã hóa | Implementation of machine learning, deep learning and variance models for predicting prices of crypto currencies | PGS. TS Nguyễn Đình Thuân. ThS. Vũ Minh Sang | HK2 |
67 | 19522200 | Lê Hữu Thắng | ||||
68 | 19520867 | Đặng Minh Quân | Xây dựng hệ thống hồ sơ cá nhân và hỗ trợ tuyển dụng cho doanh nghiệp thông qua công nghệ blockchain và trí tuệ nhân tạo | Building a curriculum viate system and supporting business recruitment through blockchain technology and artificial intelligence | PGS. TS Nguyễn Đình Thuân. ThS. Vũ Minh Sang | HK2 |
69 | 19521679 | Lê Mai Duy Khánh | ||||
70 | 19521059 | Trịnh Thị Thanh Trúc | Xây dựng mô hình dự báo số lượng ca nhiễm và thời điểm bùng phát bệnh nhiệt đới bị lãng quên | Construct the prediction model for neglected tropical disease incidence and outbreaks | ThS. Đỗ Duy Thanh | HK2 |
71 | 19521365 | Võ Thành Đô | Xây dựng website báo điện tử tích hợp hệ thống khuyến nghị nội dung | Build an online news website with a content recommendation system | ThS. Thái Bảo Trân | HK2 |
72 | 19521498 | Lê Thành Hiếu | Ứng dụng mô hình deep learning để phát triển công cụ tự động dịch truyện tranh song ngữ Anh-Việt | Using deep learning model for manga auto-translation | ThS. Thái Bảo Trân | HK2 |
73 | 19521656 | Lê Quang Khải | ||||
74 | 19520838 | Hoàng Đình Phú | Tìm hiểu công nghệ Deep Speech và xây dựng ứng dụng quản lí chi tiêu trên thiết bị di động | Study Deep Speech technology and develop an application for managing expenses on mobile devices | ThS. Thái Bảo Trân | HK2 |
75 | 19521879 | Nguyễn Tấn Ngà | Xây dựng nền tảng streaming trực tuyến | Building a live streaming platform | ThS. Mai Xuân Hùng | HK2 |
76 | 19522384 | Tần Thùy Trang | Phân lớp các giai đoạn giấc ngủ sử dụng phương pháp học sâu | Sleep stages classification using deep learning methods | ThS. Dương Phi Long | HK2 |
77 | 19521550 | Nguyễn Thị Hồng | ||||
78 | 19520691 | Vương Thịnh Lợi | Ứng dụng công nghệ chuỗi khối trong việc xây dựng hệ thống bầu cử | Applying blockchain technology in building voting system | Nguyễn Hồ Duy Tri | HK2 |
79 | 19521426 | Nguyễn Ngọc Khương Duy | ||||
80 | 19521909 | Trương Nguyên Ngọc | Quản lý căn hộ chung cư-kết nối cư dân và ban quản lý | Apartment building management – connect resident and management board | ThS. Trương Thu Thủy | HK2 |
Danh sách Khóa luận tốt nghiệp năm học 2021-2022
STT | MSSV | HỌ TÊN | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG VIỆT | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG ANH | CÁN BỘ HƯỚNG DẪN | HỌC KỲ |
1 | 17520527 | Cao Thiện Huân | Hệ thống gợi ý video sử dụng phương pháp học sâu. | The video recommendation system using deep learning methods. | ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí | HK1 |
2 | 17520815 | Bùi Hà Nguyên | Ứng dụng kĩ thuật học máy vào hệ khuyến nghị và xây dựng website minh họa | Applying machine learning techniques to recommender systems and build illustrative website | PGS. TS Nguyễn Đình Thuân | HK1 |
3 | 17521072 | Lê Hoàng Phương Thể | ||||
4 | 17521194 | Đoàn Anh Tú | Xây dựng game lấy bối cảnh đại dịch Covid 19 | Building a game with a story based on the Covid19 pandemic | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 |
5 | 17520714 | Nguyễn Ngọc Thanh Long | ||||
6 | 17520605 | Nguyễn Hữu Minh Khai | Xây dựng nền tảng tổ chức sự kiện ảo cho triển lãm trực tuyến | Building a virtual events platform for online exhibition | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 |
7 | 17520607 | Nguyễn Ngọc Khải | ||||
8 | 17521000 | Nguyễn Tấn Tài | Tìm hiểu salesforce và triển khai cho doanh nghiệp điện lạnh bán lẻ | Researching salesforce and deploy for retail business with electrical refrigeration | ThS. Đỗ Duy Thanh, ThS. Đỗ Thị Minh Phụng |
HK1 |
9 | 17520793 | Lê Thanh Nghị | ||||
10 | 17521296 | Nguyễn Thanh Đức | An information system for the conservation of Vietnam’s biodiversity | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
11 | 17520280 | Mai Văn Bình | ||||
12 | 15520398 | Đỗ Tuấn Kiệt | Building a mobile based multiple-choice test grading system | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK1 | |
13 | 15520056 | Lâm Hà Tuấn Cảnh | Applying prediction models to forecast the real estate price in Ho Chi Minh city | TS. Cao Thị Nhạn | HK1 | |
14 | 17520279 | Dương Lê Thanh Bình | Considering Google trend as an external data for retail sales forecasting | TS. Cao Thị Nhạn | HK1 | |
15 | 17521311 | Bạch Hồng Thái | ||||
16 | 17521120 | Lê Đặng Xuân Thùy | Research facial emotion recognition method applying to mood tracking diary | TS. Cao Thị Nhạn | HK1 | |
17 | 12520620 | Phan Tuấn Khang | Real estate management and posting website | PGS. TS. Quản Thành Thơ | HK1 | |
18 | 17520634 | Trần Vĩnh Khiêm | Question answering over knowledge graphs for Covid-19 | TS. Nguyễn Lưu Thùy Ngân | HK1 | |
19 | 17520876 | Hoàng Minh Phát | Traffic jams prediction using machine learning | TS. Đỗ Trọng Hợp | HK1 | |
20 | 17521308 | Cao Thanh Ngân | ||||
21 | 17521064 | Nguyễn Huỳnh Như Thảo | Applying IoT technology for monitoring environment | TS. Đỗ Trọng Hợp | HK1 | |
22 | 17520851 | Nguyễn Hoàng Nhật | Real-time customer reviews analysis using machine learning on big data framework | TS. Đỗ Trọng Hợp | HK1 | |
23 | 17521091 | Thái Hoàng Thịnh | High performance search and verification system for Covid-19 information | TS. Lê Kim Hùng | HK1 | |
24 | 17521314 | Lê Trịnh Quang Triệu | ||||
25 | 18520746 | Nguyễn Duy Hiệu | Xây dựng website diễn đàn chia sẽ bài viết và sử dụng kỹ thuật tìm kiếm toàn văn | Build a forum website for sharing articles and using full-text search | ThS. Mai Xuân Hùng | HK2 |
26 | 18521660 | Trịnh Ngọc Vĩnh | ||||
27 | 18521199 | Đặng Thị Thùy Nhi | Phát hiện gian lận thẻ tín dụng dựa trên học cộng tác | Credit card fraud based on federated learning | ThS. Hà Lê Hoài Trung | HK2 |
28 | 18521634 | Nguyễn Thanh Vân | ||||
29 | 18520735 | Đồng Hữu Hiếu | Bổ sung chức năng và cải tiến quy trình cho sàn thương mại điện tử FuniMart | Add functionalities and improve processes for Funimart e-commerce exchange | ThS. Vũ Minh Sang | HK2 |
30 | 18520872 | Lê Võ Đình Kha | Xây dựng website kinh doanh thiết bị điện tử tích hợp khuyến nghị sản phẩm | Building a business website for electronic devices integrated product recommendation | TS. Cao Thị Nhạn | HK2 |
31 | 18520889 | Lê Phúc Khang | ||||
32 | 18521320 | Đoàn Thục Quyên | Hệ thống phân tích cảm xúc khách hàng dựa trên bình luận tiếng Việt | Customer emotion analysis system based on Vietnamese comments | TS. Nguyễn Thanh Bình | HK2 |
33 | 18521118 | Dương Bảo Nam | Xây dựng sàn giao dịch NFT | Building an NFT Marketplace | ThS. Vũ Minh Sang | HK2 |
34 | 18521546 | Đặng Võ Bảo Trung | ||||
35 | 16520159 | Trần Việt Cường | Xây dựng ứng dụng thương mại điện tử trên nền tảng công nghệ chuỗi khối | E-commerce application development based on Blockchain technology | ThS. Đỗ Duy Thanh, ThS. Hà Lê Hoài Trung |
HK2 |
36 | 17521294 | Nguyễn Quốc Đại | Building a mobile application to suggest a price action trading for Crypto investment | TS. Cao Thị Nhạn | HK2 |
Danh sách Khóa luận tốt nghiệp năm học 2020-2021
STT | MSSV | HỌ TÊN | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG VIỆT | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG ANH | CÁN BỘ HƯỚNG DẪN |
1 | 16521275 | Bùi Thị Huyền Trân | Xây dựng ứng dụng di động kết nối người dùng có nhu cầu trao đổi, mua bán hàng online | Building mobile application for connecting in need sale online | ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí |
2 | 16521485 | Nguyễn Thị Kim Yến | |||
3 | 16521455 | Nguyễn Quang Vũ | Xây dựng website chia sẻ video tích hợp hệ thống khuyến nghị nội dung | Building video sharing website with recommendation system | ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí |
4 | 16521409 | Mai Thụy Ánh Tuyết | Xây dựng hệ thống tạo thực đơn dinh dưỡng tự động và quản lý thông tin trẻ mầm non | Building an automatic system to create a nutritional balanced menu and manage kindergartern’s information | ThS. Nguyễn Hồ Duy Tri |
5 | 16521396 | Nguyễn Đức Tùng | Xây dựng hệ thống gợi ý cho website review nhà hàng/quán ăn | Recommender system for restaurants/eateries reviewing website | ThS. Thái Bảo Trân |
6 | 16520219 | Hà Thanh Đoàn | |||
7 | 16520616 | Nguyễn Minh Khuê | Xây dựng hệ thống end-to-end chatbot sử dụng mô hình học sâu | Bulding an end-to-end conversational agent using deep learning | ThS. Nguyễn Hồ Duy Tri, CH. Huỳnh Thiện Ý |
8 | 16520829 | Nguyễn Đình Ngọc | Ứng dụng mô hình XLNET để xây dựng hệ thống hỏi đáp | Applying XLNET model to build question answering system | TS. Cao Thị Nhạn |
9 | 16521474 | Nguyễn Thị Lan Vy | |||
10 | 16521440 | Lê Khánh Vinh | Ứng dụng Business Automation Framework (BAF) để tự động hóa các quy trình nghiệp vụ tại bộ phận nhân sự trong các công ty dịch vụ công ích | Applying the Business Automation Framework (BAF) to automate business processes at the HR department in Public service companies | TS. Cao Thị Nhạn, ThS. Trình Trọng Tín |
11 | 16521543 | Nguyễn Văn Trung | |||
12 | 16520517 | Nguyễn Gia Huy | Xây dựng ứng dụng phân loại tin tức Covid-19 trên mạng xã hội Twitter | An application of Covid-19 news classification on the Twitter social network | TS. Nguyễn Lưu Thùy Ngân, ThS. Nguyễn Thị Kim Phụng |
13 | 16520435 | Nguyễn Bá Minh Hoàng | |||
14 | 16521076 | Nguyễn Hoàng Nhật Tân | Phát triển nền tảng gamification marketing cho thị trường Việt Nam | Developing gamification marketing platform for Vietnam market | ThS. Trình Trọng Tín, ThS. Vũ Minh Sang |
15 | 16521094 | Đỗ Đức Thắng | |||
16 | 16520817 | Phạm Tuấn Nghĩa | Xây dựng công cụ phân loại các bình luận tiêu cực trên Wikipedia | An application of toxic comment classification on Wikipedia | PGS. TS. Đỗ Phúc ThS. Nguyễn Thị Kim Phụng |
17 | 16521524 | Nguyễn Thanh Quang | |||
18 | 16521513 | Phạm Trung Kiên | Xây dựng hệ thống website sàn giao dịch hỗ trợ chuyển giao công nghệ | Building an online exchange to support technology transfer | ThS. Đỗ Duy Thanh |
19 | 16521230 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | |||
20 | 16521381 | Nguyễn Minh Tuấn | Phân tích hành vi của người tiêu dùng trong thị trường bằng thuật toán tìm luật kết hợp cơ bản và cải tiến | Analysing consumer bahaviour in market by basic and improving Association Rules Algorithm | TS. Đoàn Huấn, ThS. Đỗ Thị Minh Phụng |
21 | 16521101 | Nguyễn Đức Thắng | |||
22 | 16520241 | Nguyễn Minh Đức | Ứng dụng Kết nối Nhà cung cấp và Cộng tác viên trên Sàn Thương Mại Điện Tử | The application to connect Vendors and Collaborators in E-Commerce platform | ThS. Vũ Minh Sang |
23 | 16520181 | Châu Thị Bích Đào | Xây dựng ứng dụng quản lý trồng trọt và chăn nuôi | Building the management application for farming and ranching | ThS. Vũ Minh Sang |
24 | 16521068 | Trần Nhân Tâm | Hệ thống khuyến nghị phim | A movie recommendation system | PGS. TS. Đỗ Phúc ThS. Nguyễn Thị Kim Phụng |
25 | 16520853 | Trần Đình Bảo Nguyên | |||
26 | 16520270 | Nguyễn Thiện Dương | Xây dựng website tìm kiếm và tuyển dụng việc làm. Tích hợp chức năng gợi ý việc làm phù hợp cho ứng viên | Building a website for searching and recruiting jobs. Intergrate function that recommends suitable jobs for candidates. | ThS. Đỗ Duy Thanh, ThS. Mai Xuân Hùng |
27 | 16520367 | Nguyễn Thị Thu Hiền | |||
28 | 16520177 | Lê Trường Danh | Xây dựng hệ thống phát hiện và phân loại bệnh trên lá cây bằng kỹ thuật xử lý ảnh | Building a plant leaf disease detection and classification system using image processing technology | TS. Đoàn Huấn, ThS. Đỗ Thị Minh Phụng |
29 | 16520594 | Châu Phạm Đăng Khoa | |||
30 | 16520794 | Phạm Thị Bích Ngân | Xây dựng webstie gợi ý điểm du lịch áp dụng thuật toán K láng giềng gần nhất | Building a website for suggesting tourist attractions applying K-Nearest-Neighbor-KNN | ThS. Vũ Minh Sang, ThS. Mai Xuân Hùng |
31 | 16521172 | Trần Mai Ngọc Thiệu | |||
32 | 16520483 | Nguyễn Quốc Hưng | Tìm hiểu mạng Nơ-ron tích chập và ứng dụng chuyển đổi phong cách nghệ thuật | Applying convolutional neural networks for building the style transfer application | ThS. Vũ Minh Sang, ThS. Nguyễn Hồ Duy Tri |
33 | 16521490 | Nguyễn Trần Ngọc Anh | |||
34 | 16521310 | Dương Thành Trung | Xây dựng website trao đổi đồ chơi trẻ em | Building children’s toy exchange website | ThS. Đỗ Duy Thanh |
35 | 16521361 | Đặng Văn Tuấn | |||
36 | 16521654 | Trần Hoàng Dũng | An automatic system for questions management and multiple-choice test generation | TS. Nguyễn Thanh Bình | |
37 | 16521323 | Phạm Võ Quang Trung | |||
38 | 16521237 | Phạm Hào Tiệp | Testament Management Service | TS. Đỗ Trọng Hợp | |
39 | 16520943 | Hà Vĩnh Phúc | |||
40 | 16520688 | Nguyễn Hoàng Long | Study on exam invigilator assignment algorithms | TS. Đỗ Trọng Hợp | |
41 | 16521708 | Nguyễn Sơn Lâm | |||
42 | 16520003 | Hồ Hoàng Túc An | Applying deep learning in solving arithmetic word problems in Vietnamese | PGS.TS Đỗ Phúc | |
43 | 16520588 | Hoàng Minh Khiêm | |||
44 | 16521755 | Trình Hoàng Nguyên | An Embedded based electronic album for worship | TS. Nguyễn Thanh Bình | |
45 | 16521049 | Lê Anh Tài | |||
46 | 16521478 | Đỗ Thanh Xuân | An Image Annotation Tool for Machine Learning | TS. Đỗ Trọng Hợp | |
47 | 16521839 | Nguyễn Minh Tú | |||
48 | 16520571 | Văn Mạnh Khang | Building an online audio book system | TS. Đỗ Trọng Hợp | |
49 | 16520516 | Nguyễn Đức Huy | |||
50 | 16520323 | Trịnh Thị Thu Hà | Applying text mining in restaurant recommendation based on customer reviews | TS. Cao Thị Nhạn | |
51 | 16521574 | Nguyễn Minh Quân | |||
52 | 16520399 | Nguyễn Minh Hiếu | Constructing knowledge graphs with triple extraction techniques | PGS.TS Đỗ Phúc, TS. Ngô Đức Thành |
|
53 | 16520887 | Nguyễn Thị Nga | Sentiment analysis of user’s Vietnamese movie reviews using Support Vector Machine | TS. Cao Thị Nhạn | |
54 | 16520532 | Trần Quốc Huy | A warehouse sharing platform | TS. Nguyễn Thanh Bình | |
55 | 16520734 | Hoàng Ngọc Bảo Minh | |||
56 | 16520449 | Trần Văn Hoàng | An artificial intelligence-based chatbot for UIT Facebook page | TS. Nguyễn Thanh Bình | |
57 | 16520887 | Võ Hồng Nhật | |||
58 | 16521386 | Trần Anh Tuấn | A JOB Matching System for internship management | TS. Nguyễn Thanh Bình | |
59 | 16521459 | Tất Quang Vũ | |||
60 | 16520016 | Phạm Bình An | Applying knowledge graph and bert for Vietnamese triple classification | PGS.TS Đỗ Phúc | |
61 | 16520148 | Nguyễn Huy Cường | |||
62 | 15520813 | Nguyễn Tấn Thành | Compare query performance on non-relational database (NOSQL) | PGS.TS Nguyễn Đình Thuân | |
63 | 15520020 | Ngô Hữu Anh | Development of an application to process house ownership certificate | PGS. TS Quản Thành Thơ | |
64 | 13520369 | Phan Lê Minh Huy | Building a software application for coffee shop business managements. | TS. Bùi Thanh Hiếu | |
65 | 16520651 | Nguyễn Thị Mỹ Lan | An approach for fraud detection in financial transactions using machine learning methods | TS. Cao Thị Nhạn | |
66 | 16521472 | Lê Ngọc Uyên Vy | |||
67 | 17520683 | Lã Ngô Mỹ Linh | Hệ thống hỏi đáp dựa trên bộ dữ liệu câu hỏi tự nhiên | Question answering system based on natural questions dataset | ThS. Nguyễn Thị Kim Phụng |
68 | 17521224 | Trần Anh Tuân | Hệ thống điểm danh bằng nhận dạng khuôn mặt | Attendance system using face recognition | ThS. Hồ Trần Nhật Thủy |
69 | 17521284 | Huỳnh Hữu Ý | |||
70 | 17520126 | Trần Hữu Phát | Phát triển ứng dụng di động tích hợp lên hệ thống CRM cho trường mầm non, tiểu học | Developing mobile applications integrated into the CRM systems for kindergartens and primary schools | ThS. Huỳnh Đức Huy |
71 | 17520812 | Mai Như Ngọc | |||
72 | 17520999 | Nguyễn Tấn Tài | Xây dựng website vận hành chung cư | Building website to operate apartment | ThS. Mai Xuân Hùng |
73 | 17520103 | Đỗ Hữu Lượng | Xây dựng hệ thống dự đoán xu hướng biến đổi giá tiền điện tử sử dụng các mô hình máy học | Building a system for predicting crypto-currency price trends using machine learning | ThS. Đỗ Thị Minh Phụng |
74 | 17520996 | Cái Ngọc Anh Tài | Xây dựng hệ thống câu hỏi và thi trắc nghiệm trực tuyến theo thang đo nhận thức Bloom | Building question bank and online multiple-choice examination system based on Bloom’s taxonomy | ThS. Vũ Minh Sang |
75 | 17521071 | Võ Thị Duy Thảo | |||
76 | 17521065 | Nguyễn Kim Thảo | Xây dựng hệ thống dạy và học trực tuyến sử dụng WebRTC | Online teaching anh learning system using WebRTC | ThS. Mai Xuân Hùng |
77 | 17521289 | Nguyễn Phi Yến | |||
78 | 17520882 | Trần Minh Phát | Xây dựng nền tảng ứng dụng web giúp kết nối người tổ chức hoạt động trải nghiệm với khách tham gia | Building a web application help connecting the host of experience activites with the guest | ThS. Nguyễn Đình Loan Phương |
79 | 17520241 | Nguyễn Lan Anh | Hệ thống đánh giá và gợi ý sản phẩm dựa trên bình luận sử dụng BERT | Sentiment analysis of e-commerce product reviews using BERT | ThS. Hồ Trần Nhật Thủy |
80 | 17521190 | Trần Văn Trường | |||
81 | 17520738 | Nguyễn Văn Mạnh | Xây dựng website thương mại điện tử, tích hợp chức năng gợi ý sản phẩm và tìm kiếm sản phẩm bằng hình ảnh | Building an e-commerce website, intergrating recommendation system and image search | ThS. Mai Xuân Hùng |
82 | 17520487 | Võ Trung Hiếu | |||
83 | 17521211 | Hồ Quốc Tuấn | Xây dựng ứng dụng website bán văn phòng phẩm và sử dụng thuật toán Apriori để gợi ý mua hàng | Building a website for selling stationery and using Apriori algorithm for purchase suggetion | ThS. Mai Xuân Hùng |
84 | 17521045 | Hoàng Thị Thanh | |||
85 | 17520750 | Lê Hồng Minh | Xây dựng ứng dụng trò chuyện video nhóm trực tuyến | Building an online group video call application | ThS. Mai Xuân Hùng |
86 | 17521083 | Trương Minh Thiện | |||
87 | 17520304 | Dương Quốc Cường | Thiết kế và triển khai hệ thống quảng cáo điện tử trên nền tảng đám mây | A design and implementation of the cloud based digital signage system | TS. Nguyễn Thanh Bình |
88 | 17520456 | Võ Đức Hậu | |||
89 | 16520272 | Phan Đại Dương | Hệ thống phát hiện bất thường trên ảnh X quang lồng ngực | Abnormalities detection system in chest X-ray images | PGS.TS. Đỗ Phúc, ThS. Nguyễn Thị Kim Phụng |
90 | 16520509 | Lâm Nguyễn Quang Huy | |||
91 | 16520655 | Nguyễn Thanh Lễ | Web hỗ trợ dịch vụ sửa chữa nhà cửa | Web support home repair services | ThS. Đỗ Duy Thanh, ThS. Đỗ Thị Minh Phụng |
92 | 16520606 | Trần Minh Khoa | |||
93 | 17520369 | Trần Minh Đức | Đánh giá nhà cung cấp trên webiste thương mại điện tử Tiki.vn | Evaluating suppliers on e-commerce website Tiki.vn | ThS. Vũ Minh Sang, ThS. Nguyễn Thị Kim Phụng |
94 | 17520412 | Nguyễn Trường Giang | |||
95 | 17520650 | Nguyễn Hữu Tiền Khôi | Xây dựng hệ thống dự đoán, hỗ trợ ra quyết định trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán | Developing prediction and decision-support system in stock investment | ThS. Vũ Minh Sang |
96 | 17520912 | Trần Quang Phúc | Ứng dụng hỗ trợ tự tập gym dựa trên trí tuệ nhân tạo | AI based fitness self-training application | TS. Nguyễn Thanh Bình |
97 | 17521196 | Mạc Huy Tú | |||
98 | 17520299 | Nguyễn Tiến Công | Hệ thống giám sát giao thông tự động hỗ trợ đếm xe và đo tốc độ | Automatic traffic surveillance system for vehicle counting and speed measurement | TS. Nguyễn Thanh Bình |
99 | 17521073 | Đỗ Quang Thiện | Xây dựng mô hình nhận diện giọng nói cho tiếng Việt | Building a speech to text engine for Vietnamese | TS. Nguyễn Thanh Bình |
100 | 16521161 | Nguyễn Duy Thiện | Bảo vệ quyền riêng tư cho quá trình thu thập dữ liệu | Privacy protection for data collection | ThS. Đỗ Duy Thanh, ThS. Hà Lê Hoài Trung |
101 | 17520867 | Nguyễn Minh Nhựt | Xây dựng hệ thống dự báo giá và khuyến nghị giao dịch mua bán tiền mã hóa | Building a system forecasting rate and recommending transaction about crypto currency | PGS.TS. Nguyễn Đình Thuân |
102 | 17521147 | Nguyễn Bích Trâm | Hệ thống đánh giá rủi ro tín dụng khách hàng | Evaluation system for consumer credit risk | PGS.TS. Đỗ Phúc, ThS. Nguyễn Thị Kim Phụng |
103 | 15520541 | Lê Trung Nghĩa | Xây dựng ứng dụng quản lý bán hàng | Building a sale management application | ThS. Vũ Minh Sang |
104 | 15520834 | Đỗ Văn Thịnh | |||
105 | 17520491 | Lê Thị Trúc Hòa | Tìm hiểu Google Cloud Dialogflow – và xây dựng ứng dụng chatbot minh họa | Researching Google Cloud Dialogflow – and build an illustrated chatbot application | ThS. Vũ Minh Sang |
106 | 17521162 | Hoàng Thụy Trinh | |||
107 | 17520306 | Lê Phạm Huy Cường | Xây dựng ứng dụng gửi xe và đặt món canteen, tích hợp thanh toán qua ứng dụng di động | Building a parking and order food application intergrated with mobile payment | TS. Cao Thị Nhạn |
108 | 17520710 | Lê Ngọc Long | |||
109 | 16521404 | Nguyễn Đức Tuyến | Bảo vệ tính riêng tư của dữ liệu cho mô hình học phân tán | Protecting privacy on distribution learning | ThS. Đỗ Duy Thanh, ThS. Hà Lê Hoài Trung |
110 | 16520572 | Võ Đinh Khang | |||
111 | 17520521 | Trần Quốc Hoàng | Xây dựng hệ thống quản lý hỗ trợ chăm sóc sức khỏe bệnh nhân tim mạch | Building cardiovascular disease health care support system | ThS. Đỗ Duy Thanh, ThS. Đỗ Thị Minh Phụng |
112 | 16520776 | Phan Hoàng Nam | Applying satellite data with ground-based air quality monitoring stations to predict hourly air quality of Ho Chi Minh | PGS.TS Nguyễn Đình Thuân | |
113 | 16521775 | Lê Thị Phụng | |||
114 | 17521305 | Trần Hoàng Long | Use of machine learning to create a credit scoring model | TS. Cao Thị Nhạn |