Danh sách Đề tài NCKH Sinh viên năm 2023
STT | MSSV | TÊN SV CHỦ NHIỆM | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG VIỆT | TÊN GV HƯỚNG DẪN |
1 | 19521189 | Trần Thị Ngọc An | Nâng cao công tác điều hành doanh nghiệp thông qua phân tích dữ liệu và báo cáo quản trị trên thiết bị di động. |
TS. Cao Thị Nhạn |
2 | 19521463 | Ngô Hồng Hải | Dự báo khả năng hủy chuyến, trễ chuyến của chuyến bay nội địa Việt Nam | TS. Cao Thị Nhạn |
3 | 20522043 | Võ Thị Hà Trang | Áp dụng bảo vệ tính riêng tư trên thuật toán cây quyết định vào dự đoán rủi ro tín dụng ngân hàng | ThS. Hà Lê Hoài Trung |
4 | 19520515 | Phan Hồng Gia Hân | Xây dựng ứng dụng tối ưu hóa hành trình khách hàng dành cho các trung tâm đào tạo | ThS. Huỳnh Đức Huy |
5 | 19521595 | Nguyễn Thị Viết Hương | Dựa trên phân tích cảm xúc và học máy xây dựng mô hình dự báo tiền mã hoá và chứng khoán | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân |
6 | 21521990 | Nguyễn Dương | Xây dựng ứng dụng di động áp dụng học sâu phục vụ cho việc nhận dạng và kiểm kê trang sức tự động | ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí |
7 | 21521998 | Mai Trần Khương Duy | Xây dựng mô hình gom cụm chồng chéo dữ liệu lớn dựa trên thuật toán Overlapping K-Means | ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí |
8 | 19520113 | Tạ Quang Huy | Áp dụng tổng hợp chuyển đổi độ tuổi khuôn mặt vào công nghệ làm phim | TS. Nguyễn Thanh Bình |
9 | 19521283 | Lê Thị Kim Chi | Giải pháp sử dụng ai trong xây dựng ứng dụng thử kiểu tóc ở hair salon | TS. Nguyễn Thanh Bình |
10 | 21522753 | Nguyễn Đại Anh Tuấn | Phương pháp sản sinh dữ liệu dựa trên Gan dành cho nhận diện biển số xe | TS. Nguyễn Thanh Bình |
11 | 22520038 | Bùi Huỳnh Quốc Anh | Mô hình phân biệt tính đắng của phân tử hóa học ứng dụng mô hình học sâu | TS. Nguyễn Thanh Bình |
12 | 22520615 | Lê Nguyễn Tân Khang | Ứng dụng nhận dạng khuôn mặt vào hệ thống quản lý tài sản kỹ thuật số | TS. Nguyễn Thanh Bình |
13 | Huynd.16 | Nguyễn Đình Huy | Triển khai module dự báo doanh thu vào hệ thống ERP Microsoft Dynamics AX 2012 cho công ty dược | TS. Nguyễn Thanh Bình |
14 | 21521971 | Trương Minh Đức |
Hệ thống hỗ trợ giải bài tập thông minh cho môn học cơ sở dữ liệu |
ThS. Vũ Minh Sang |
Danh sách Đề tài NCKH Sinh viên năm 2022
STT | MSSV | TÊN SV CHỦ NHIỆM | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG VIỆT | TÊN GV HƯỚNG DẪN |
1 | 18520911 | Đặng Quốc Khoa | Ứng dụng AI xây dựng hệ thống thi trực tuyến hỗ trợ giám sát thi tự động | TS. Nguyễn Thanh Bình |
2 | 19521736 | Đặng Trúc Lam | Xây dựng ứng dụng hướng dẫn trang điểm dựa vào bộ nhận diện khuôn mặt | TS. Nguyễn Thanh Bình |
3 | 18521320 | Đoàn Thục Quyên | Hệ thống phân tích cảm xúc khách hàng dựa trên bình luận tiếng Việt | TS. Nguyễn Thanh Bình |
4 | 18521123 | Lê Trần Bảo Nam | Hệ thống định vị phương tiện bị mất cắp thông qua camera hành trình ô tô | TS. Nguyễn Thanh Bình |
5 | 19522188 | Nguyễn Đức Thông Thái | Xây dựng hệ thống nhận diện hình ảnh và video làm giả bằng Deepfake | TS. Nguyễn Thanh Bình |
6 | 19522113 | Nguyễn Hữu Quyến | Xây dựng ứng dụng di động chia sẻ thực phẩm | TS. Nguyễn Thanh Bình |
7 | 19521059 | Trịnh Thị Thanh Trúc | Phát hiện phương tiện giao thông trên dữ liệu đường bộ việt nam trong thời gian thực | ThS. Dương Phi Long |
8 | 20520295 | Đỗ Thảo Quyên | Phát hiện xe buýt trong không ảnh bằng phương pháp Oriented R-CNN | ThS. Võ Duy Nguyên |
9 | 17521120 | Lê Đặng Xuân Thuỳ | Nghiên cứu áp dụng thuật toán nhận diện cảm xúc gương mặt vào nhật ký theo dõi cảm xúc | TS. Cao Thị Nhạn |
10 | 17521294 | Nguyễn Quốc Đại | Xây dựng hệ thống mobile theo dõi và phân tích thị trường crypto để đưa ra các gợi ý đầu tư cho khách hàng | TS. Cao Thị Nhạn |
11 | 20522181 | Nguyễn Quang Vy | Nghiên cứu xây dựng giải pháp nhận diện hình ảnh các loại thủy hải sản dựa trên các phương pháp học sâu. | TS. Phan Xuân Thiện |
12 | 20521175 | Phạm Thành Đạt | Nghiên cứu xây dựng giải pháp nhận diện hình ảnh các viên thuốc trong y tế dựa trên các phương pháp học sâu | TS. Phan Xuân Thiện |
13 | 20520556 | Trịnh Gia Huy | Nghiên cứu phân loại mã độc dựa vào học liên kết và chuỗi khối | TS. Nguyễn Tấn Cầm |
Danh sách Đề tài NCKH Sinh viên cấp Khoa năm 2022
STT | MSSV | TÊN SV CHỦ NHIỆM | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG VIỆT | TÊN GV HƯỚNG DẪN |
1 | 21521971 | Trương Minh Đức | Hệ thống hỗ trợ tra cứu kiến thức môn học Cơ sở dữ liệu | ThS. Vũ Minh Sang |
2 | 19521960 | Võ Hoàng Nhật | Dự báo giá đóng và mở cửa các đồng tiền mã hóa sử dụng các mô hình hồi quy kết hợp và máy học | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân |
3 | 19522348 | Lê Đức Tín | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các mô hình ngôn ngữ đã được đào tạo trong bài toán phân tích ngữ nghĩa tiếng Việt. | CN. Huỳnh Thiện Ý |
4 | 19520867 | Đặng Minh Quân | Nghiên cứu về blockchain và xây dựng ứng dụng kết nối nhà tuyển dụng với sinh viên khoa Hệ thống thông tin | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân |
5 | 19520636 | Lưu Trần Anh Khoa | Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ blockchain vào quản lý chuỗi cung ứng cà phê tại Việt Nam | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân |
6 | 19522200 | Lê Hữu Thắng | Đánh giá sự phụ thuộc của đồng tiền ảo bitcoin trên nhiều yếu tố bằng các thuật toán hồi quy và học sâu | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân |
7 | 19521595 | Nguyễn Thị Viết Hương | Dự báo giá chứng khoán dựa trên hồi quy và các thuật toán trí tuệ nhân tạo kết hợp với Phân tích cảm xúc | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân |
8 | CH2004007 | Phạm Thanh Bình | Dự đoán hoàn trả khoản vay bằng cách sử dụng hồi quy logistic học tập kết hợp với thuật toán máy học | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân |
9 | CH2004020 | Trần Lương Phán | Đề xuất một số kĩ thuật cải tiến về khai thác quy trình trong việc hoàn ứng và tạm ứng chi phí di chuyển | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân |
10 | CH2004005 | Võ Huỳnh Quang Hiếu | Trích xuất và phân tích thông tin trên Google về xu hướng phục vụ trong lĩnh vực chăm sóc sắc đẹp | GS. Đỗ Phúc |
11 | 17521314 | Lê Trịnh Quang Triệu | Xây dựng hệ thống định danh khuôn mặt hiệu quả ứng dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ | TS. Cao Thị Nhạn |
Danh sách Đề tài NCKH Sinh viên năm 2021
STT | MSSV | TÊN SV CHỦ NHIỆM | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG VIỆT | TÊN GV HƯỚNG DẪN |
1 | 17520299 | Nguyễn Tiến Công | Hệ thống giám sát giao thông tự động hỗ trợ đếm xe và đo tốc độ. | TS. Nguyễn Thanh Bình |
2 | 17521064 | Nguyễn Huỳnh Như Thảo | Hệ thống hỗ trợ chấm điểm thi trắc nghiệm trên mobile | TS. Nguyễn Thanh Bình |
3 | 17520929 | Phan Lê Kim Phượng | Dự đoán xu hướng giá bất động sản dựa trên tiếp cận máy học | TS. Dương Minh Đức |
4 | 17521245 | Huỳnh Thị Bích Tuyền | Phân loại trang phục dân tộc thiểu số việt nam | TS. Nguyễn Tấn Trần Minh Khang |
5 | 19521059 | Trịnh Thị Thanh Trúc | Phân lớp phương tiện giao thông trong không ảnh sử dụng phương pháp máy học | ThS. Võ Duy Nguyên |
6 | 17520683 | Lã Ngô Mỹ Linh | Hệ thống hỏi đáp dựa trên bộ dữ liệu câu hỏi tự nhiên | ThS. Nguyễn Thị Kim Phụng |
7 | 16520776 | Phan Hoàng Nam | Dự báo chỉ số chất lượng không khí dựa vào mô hình hồi quy và học sâu với LSTM | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân |
8 | 19521788 | Nguyễn Hoàng Long | Nghiên cứu phương pháp chuyển đổi ngôn ngữ tự nhiên sang câu truy vấn SQL trong tiếng Việt | CN. Huỳnh Thiện Ý |
9 | 17520605 | Nguyễn Hữu Minh Khai | Xây dựng nền tảng tổ chức sự kiện ảo và gian hàng trực tuyến | TS. Nguyễn Thanh Bình |
Danh sách Đề tài NCKH Sinh viên năm học 2020
STT | MSSV | TÊN SV CHỦ NHIỆM | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG VIỆT | TÊN GV HƯỚNG DẪN |
1 | 15520242 | Lưu Đức Hòa | Kết hợp mô hình Arima với SVM, ANN, Wavelet vào dự báo giá vàng | PGS. TS. Nguyễn Đình Thuân |
2 | 15520193 | Mai Thị Thu Hằng | Tích hợp tổng đài điện thoại vào quản trị mối quan hệ khách hàng trên thiết bị di động là nhân tố thành công cho ngành dịch vụ | ThS. Huỳnh Đức Huy |
3 | 16521309 | Đặng Quốc Trung | Xây dựng ứng dụng di động nhận diện biển báo giao thông thời gian thực | ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí |
4 | 15521043 | Nguyễn Cao Thiên Trí | Xây dựng công cụ phân tích sự biến động của Covid-19 | TS. Cao Thị Nhạn |
5 | 17520280 | Mai Văn Bình | Hệ thống tin thông tin phục vụ bảo tồn đa dạng sinh vật Việt Nam | TS. Nguyễn Thanh Bình |
6 | 15520547 | Trương Huỳnh Trung Nghĩa | Nghiên cứu về nhận diện cảm xúc và xây dựng ứng dụng nhận diện cảm xúc của khách hàng. | TS. Cao Thị Nhạn |
Danh sách Đề tài NCKH Sinh viên năm học 2019
STT | MSSV | TÊN SV CHỦ NHIỆM | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG VIỆT | TÊN GV HƯỚNG DẪN |
1 | 16520483 | Nguyễn Quốc Hưng | Hệ hỗ trợ quyết định dành cho giao dịch chứng khoán sử dụng cây quyết định đa chỉ số | TS. Dương Minh Đức |
2 | 15520745 | Nguyễn Văn Trung | Hệ thống hỗ trợ chuẩn đoán bệnh với dữ liệu không chắc chắn | TS. Dương Minh Đức |
3 | 16521543 | Bùi Xuân Tài | Hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm dựa trên Blockchain | TS. Dương Minh Đức |
Danh sách Đề tài NCKH Sinh viên năm học 2018
STT | MSSV | TÊN SV CHỦ NHIỆM | TÊN ĐỀ TÀI TIẾNG VIỆT | TÊN GV HƯỚNG DẪN |
1 | 15521018 | Nguyễn Văn Vinh | Nghiên cứu và đề xuất giải pháp giải quyết hiện tượng”long tail” trong kinh doanh | ThS. Thái Bảo Trân |
2 | 14521047 | Nguyễn Lê Hoàng Tuấn | Tối ưu hóa lộ trình cho người giao hàng | ThS. Nguyễn Thị Kim Phụng |
3 | 14520898 | Lê Quốc Thông | Nghiên cứu kết hợp mô hình ARIMA, SARIMA và khai thác dữ liệu trong mô hình dự báo chuỗi thời gian | PGS. TS Nguyễn Đình Thuân |
4 | 15520708 | Lê Thị Đỗ Quyên | Nghiên cứu và sử dụng ngôn ngữ Python để giải quyết các bài toán phân tích dữ liệu kinh doanh | PGS. TS Nguyễn Đình Thuân |
5 | 15520242 | Lưu Đức Hòa | Sử dụng ngôn ngữ R để phân tích dữ liệu kinh doanh | PGS. TS Nguyễn Đình Thuân |
Danh sách Đề tài NCKH Sinh viên năm 2016
STT | MSSV | TÊN SV CHỦ NHIỆM | TÊN ĐỀ TÀI | TÊN GV HƯỚNG DẪN |
1 | 12520905 | Đồng Thị Mỹ Quyền | Phát triển nền tảng thương mại điện tử và ứng dụng trong lĩnh vực kinh doanh trực tuyến | TS. Dương Minh Đức |
Danh sách Đề tài NCKH Sinh viên năm 2015
STT | MSSV | TÊN SV CHỦ NHIỆM | TÊN ĐỀ TÀI | TÊN GV HƯỚNG DẪN |
1 | 11520629 | Đặng Công Tâm | Dự đoán thời điểm mua bán chứng khoán Việt Nam dựa trên sự phối hợp phương pháp phân đoạn theo xu hướng và mạng nơron | TS. Dương Minh Đức |
2 | 11520232 | Đặng Liên Minh | Dự đoán xu hướng chứng khoán trong rổ VN30 tại HOSE dựa trên tin tức tài chính | TS. Dương Minh Đức |
3 | 12520180 | Vũ Đức Huy | Hệ hỗ trợ chuẩn đoán bệnh phổi | TS. Dương Minh Đức |
4 | 12520721 | Lê Thị Mỹ Thịnh | Phân vùng nguy cơ lũ lụt theo phương pháp AHP và cây quyết định tại vùng sông Kôn tỉnh Bình Định | TS. Dương Minh Đức |
5 | 13520171 | Lê Văn Duyệt | Xây dựng hệ rút trích và phân tích bài viết đánh giá của người dùng về sản phẩm điện tử | TS. Ngô Thanh Hùng |